foulness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

foulness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foulness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foulness.

Từ điển Anh Việt

  • foulness

    /'faulnis/

    * danh từ

    tình trạng hôi hám; tình trạng dơ bẩn

    vật dơ bẩn, vật cáu bẩn

    tính chất độc ác ghê tởm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • foulness

    disgusting wickedness and immorality

    he understood the foulness of sin

    his display of foulness deserved severe punishment

    mouths which speak such foulness must be cleansed

    (of weather) the badness of the weather

    they were wearied with the foulness of the weather

    Synonyms: raininess

    Similar:

    filth: a state characterized by foul or disgusting dirt and refuse

    Synonyms: filthiness, nastiness

    malodorousness: the attribute of having a strong offensive smell

    Synonyms: stinkiness, rankness, fetidness