nastiness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nastiness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nastiness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nastiness.
Từ điển Anh Việt
nastiness
/'nɑ:stinis/
* danh từ
tính bẩn thỉu; tính dơ dáy; sự kinh tởm
tính chất tục tĩu; sự thô tục; sự xấu xa ô trọc; sự dâm ô
tính xấu, tính khó chịu
tính cáu kỉnh, tính giận dữ; tính ác; tính hiểm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nastiness
the quality of being unpleasant
I flinched at the nastiness of his wound
Antonyms: niceness
Similar:
filth: a state characterized by foul or disgusting dirt and refuse
Synonyms: filthiness, foulness
cattiness: malevolence by virtue of being malicious or spiteful or nasty
Synonyms: bitchiness, spite, spitefulness