spitefulness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spitefulness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spitefulness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spitefulness.

Từ điển Anh Việt

  • spitefulness

    /'spaitfulnis/

    * danh từ

    tính chất thù hằn; tính chất hằn học

Từ điển Anh Anh - Wordnet