niceness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

niceness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm niceness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của niceness.

Từ điển Anh Việt

  • niceness

    /'naisnis/

    * danh từ

    sự thú vị, sự dễ chịu

    vẻ xinh, vẻ đáng yêu

    tính tỉ mỉ, tính câu nệ, tính khảnh

    sự sành sỏi, sự tế nhị, sự tinh vi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • niceness

    the quality of nice

    Antonyms: nastiness

    Similar:

    politeness: a courteous manner that respects accepted social usage

    Antonyms: impoliteness

    subtlety: the quality of being difficult to detect or analyze

    you had to admire the subtlety of the distinctions he drew