prolificacy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prolificacy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prolificacy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prolificacy.

Từ điển Anh Việt

  • prolificacy

    /prolificacy/

    * danh từ

    sự sinh sản nhiều, sự sản xuất nhiều, sự đẻ nhiều

    sự có nhiều, sự phong phú

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • prolificacy

    Similar:

    richness: the property of producing abundantly and sustaining vigorous and luxuriant growth

    he praised the richness of the soil

    weeds lovely in their rankness

    Synonyms: rankness, fertility