infertility nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

infertility nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm infertility giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của infertility.

Từ điển Anh Việt

  • infertility

    /,infə:'tiliti/

    * danh từ

    tính không màu mỡ, sự cằn cỗi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • infertility

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    sự cằn cỗi

    sự không màu mỡ

    y học:

    vô sinh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • infertility

    Similar:

    sterility: the state of being unable to produce offspring; in a woman it is an inability to conceive; in a man it is an inability to impregnate

    Antonyms: fertility