sterility nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sterility nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sterility giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sterility.
Từ điển Anh Việt
sterility
/ste'riliti/
* danh từ
sự cằn cỗi
sự mất khả năng sinh đẻ; (sinh vật học) tính không sinh sản
sự vô ích, sự không có kết quả
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sterility
* kinh tế
độ vô trùng
tính vô trùng
* kỹ thuật
y học:
sự vô sinh, vô khuẩn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sterility
the state of being unable to produce offspring; in a woman it is an inability to conceive; in a man it is an inability to impregnate
Synonyms: infertility
Antonyms: fertility
Similar:
asepsis: (of non-living objects) the state of being free of pathogenic organisms
Synonyms: antisepsis, sterileness