antisepsis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
antisepsis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antisepsis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antisepsis.
Từ điển Anh Việt
antisepsis
/,ænti'sepsis/
* danh từ
sự khử trùng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
antisepsis
* kinh tế
sự khử trùng
* kỹ thuật
sát trùng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
antisepsis
the process of inhibiting the growth and multiplication of microorganisms
Synonyms: asepsis
Similar:
asepsis: (of non-living objects) the state of being free of pathogenic organisms
Synonyms: sterility, sterileness