natal plum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
natal plum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm natal plum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của natal plum.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
natal plum
very large closely branched South African shrub having forked bright green spines and shiny leaves
Synonyms: amatungulu, Carissa macrocarpa, Carissa grandiflora
Similar:
hedge thorn: South African shrub having forked spines and plumlike fruit; frequently used as hedging
Synonyms: Carissa bispinosa
carissa plum: edible scarlet plumlike fruit of a South African plant
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).