hedge thorn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hedge thorn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hedge thorn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hedge thorn.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hedge thorn
South African shrub having forked spines and plumlike fruit; frequently used as hedging
Synonyms: natal plum, Carissa bispinosa
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- hedge
- hedged
- hedger
- hedgers
- hedge in
- hedgehog
- hedgehop
- hedgerow
- hedge saw
- hedge-hop
- hedgefund
- hedge fund
- hedge pink
- hedge maple
- hedge thorn
- hedger sale
- hedge clause
- hedge garlic
- hedge nettle
- hedge tender
- hedge violet
- hedge-hopper
- hedge-priest
- hedge-school
- hedge cutting
- hedge defense
- hedge mustard
- hedge sparrow
- hedge trimmer
- hedge-sparrow
- hedge bindweed
- hedge purchase
- hedge-marriage
- hedger selling
- hedgehog cactus
- hedgehog cereus
- hedge against inflation