hedge defense nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hedge defense nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hedge defense giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hedge defense.

Từ điển Anh Việt

  • hedge defense

    /'hedʤdi'fens/

    * danh từ

    (quân sự) kiểu phòng ngự "con chim"