hedge defense nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hedge defense nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hedge defense giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hedge defense.
Từ điển Anh Việt
hedge defense
/'hedʤdi'fens/
* danh từ
(quân sự) kiểu phòng ngự "con chim"
Từ liên quan
- hedge
- hedged
- hedger
- hedgers
- hedge in
- hedgehog
- hedgehop
- hedgerow
- hedge saw
- hedge-hop
- hedgefund
- hedge fund
- hedge pink
- hedge maple
- hedge thorn
- hedger sale
- hedge clause
- hedge garlic
- hedge nettle
- hedge tender
- hedge violet
- hedge-hopper
- hedge-priest
- hedge-school
- hedge cutting
- hedge defense
- hedge mustard
- hedge sparrow
- hedge trimmer
- hedge-sparrow
- hedge bindweed
- hedge purchase
- hedge-marriage
- hedger selling
- hedgehog cactus
- hedgehog cereus
- hedge against inflation