hedge cutting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hedge cutting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hedge cutting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hedge cutting.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hedge cutting
* kỹ thuật
xây dựng:
sự cắt hàng rào
Từ liên quan
- hedge
- hedged
- hedger
- hedgers
- hedge in
- hedgehog
- hedgehop
- hedgerow
- hedge saw
- hedge-hop
- hedgefund
- hedge fund
- hedge pink
- hedge maple
- hedge thorn
- hedger sale
- hedge clause
- hedge garlic
- hedge nettle
- hedge tender
- hedge violet
- hedge-hopper
- hedge-priest
- hedge-school
- hedge cutting
- hedge defense
- hedge mustard
- hedge sparrow
- hedge trimmer
- hedge-sparrow
- hedge bindweed
- hedge purchase
- hedge-marriage
- hedger selling
- hedgehog cactus
- hedgehog cereus
- hedge against inflation