hedge fund nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hedge fund nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hedge fund giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hedge fund.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hedge fund
* kinh tế
hội đầu tư
hội đầu tư (chủ yếu là mua bán đầu cơ)
quỹ đầu tư hợp tác
quỹ tự bảo hiểm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hedge fund
a flexible investment company for a small number of large investors (usually the minimum investment is $1 million); can use high-risk techniques (not allowed for mutual funds) such as short-selling and heavy leveraging
Synonyms: hedgefund
Từ liên quan
- hedge
- hedged
- hedger
- hedgers
- hedge in
- hedgehog
- hedgehop
- hedgerow
- hedge saw
- hedge-hop
- hedgefund
- hedge fund
- hedge pink
- hedge maple
- hedge thorn
- hedger sale
- hedge clause
- hedge garlic
- hedge nettle
- hedge tender
- hedge violet
- hedge-hopper
- hedge-priest
- hedge-school
- hedge cutting
- hedge defense
- hedge mustard
- hedge sparrow
- hedge trimmer
- hedge-sparrow
- hedge bindweed
- hedge purchase
- hedge-marriage
- hedger selling
- hedgehog cactus
- hedgehog cereus
- hedge against inflation