hedger nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hedger nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hedger giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hedger.
Từ điển Anh Việt
hedger
/'hedʤə/
* danh từ
người làm hàng rào, người sửa dậu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hedger
* kinh tế
người làm nghiệp vụ (đầu cơ) tự bảo hiểm
người mua bán rào chứng khoán để phòng ngừa rủi ro
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hedger
a respondent who avoids giving a clear direct answer
Synonyms: equivocator, tergiversator
someone who counterbalances one transaction (as a bet) against another in order to protect against loss
a gardener who takes care of and trims hedges