hedgers nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hedgers nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hedgers giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hedgers.
Từ điển Anh Việt
Hedgers
(Econ) Những người tự bảo hiểm.
Hedgers
(Econ) Những người tự bảo hiểm.
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.