hedgers nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hedgers nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hedgers giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hedgers.

Từ điển Anh Việt

  • Hedgers

    (Econ) Những người tự bảo hiểm.