tergiversator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tergiversator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tergiversator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tergiversator.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tergiversator

    Similar:

    hedger: a respondent who avoids giving a clear direct answer

    Synonyms: equivocator

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).