hedged nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hedged nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hedged giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hedged.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hedged
evasively worded in order to avoid an unqualified statement
Synonyms: weasel-worded
Similar:
hedge: avoid or try to avoid fulfilling, answering, or performing (duties, questions, or issues)
He dodged the issue
she skirted the problem
They tend to evade their responsibilities
he evaded the questions skillfully
Synonyms: fudge, evade, put off, circumvent, parry, elude, skirt, dodge, duck, sidestep
hedge: hinder or restrict with or as if with a hedge
The animals were hedged in
hedge: enclose or bound in with or as it with a hedge or hedges
hedge the property
Synonyms: hedge in
hedge: minimize loss or risk
diversify your financial portfolio to hedge price risks
hedge your bets
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).