evade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
evade
/i'veid/
* ngoại động từ
tránh, tránh khỏi (sự tấn công, sự lùng bắt, âm mưu, đòn, địch, vật chướng ngại...)
lảng tránh, lẩn tránh (nhiệm vụ, câu hỏi...); lẩn trốn (pháp luật, thuế má...)
vượt quá (sự hiểu biết...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
evade
* kỹ thuật
lẩn tránh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
evade
practice evasion
This man always hesitates and evades
use cunning or deceit to escape or avoid
The con man always evades
Similar:
hedge: avoid or try to avoid fulfilling, answering, or performing (duties, questions, or issues)
He dodged the issue
she skirted the problem
They tend to evade their responsibilities
he evaded the questions skillfully
Synonyms: fudge, put off, circumvent, parry, elude, skirt, dodge, duck, sidestep
elude: escape, either physically or mentally
The thief eluded the police
This difficult idea seems to evade her
The event evades explanation
Synonyms: bilk