evader nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

evader nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm evader giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của evader.

Từ điển Anh Việt

  • evader

    xem evade

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • evader

    * kinh tế

    người buôn lậu

    người tránh thuế

    người trốn thuế