duck nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
duck
/dʌk/
* danh từ
con vịt, vịt cái
thịt vịt
(thân mật) người yêu quí; người thân mến
(thể dục,thể thao) ván trắng (crikê) ((cũng) duck's egg)
a lame ducks
người tàn tật, người què quặt
người vỡ nợ, người phá sản
người thất bại
(hàng không), lóng máy bay hỏng
like a duck in a thunderstorm
ngơ ngác thểu não như gà bị bão
like water off a duck's back
như nước đổ dầu vịt, như nước đổ lá khoai
it's a fine for young ducks
trời mưa
to make ducks and drakes
chơi ném thia lia
to play ducks and drakes with
phung phí
to take to something like a duck to water
đến chỗ nào (làm cái gì...) cảm thấy được tự do vùng vẫy như cá gặp nước
in two shakes of a duck's tall
một thoáng, một lát
* danh từ
vải bông dày (may buồm, áo ngoài của thuỷ thủ)
(số nhiều) quần vải bông dày
* danh từ
(quân sự), thục xe lội nước
* danh từ
sự ngụp lặn; động tác ngụp lặn
động tác cúi (đầu) nhanh, động tác cúi thình lình (để né tránh, để chào...)
* nội động từ
lặn; ngụp lặn
cúi nhanh, cúi thình lình (để né tránh, để chào...)
* ngoại động từ
dìm (ai) xuống nước
cúi nhanh, cúi thình lình (đầu)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
duck
small wild or domesticated web-footed broad-billed swimming bird usually having a depressed body and short legs
(cricket) a score of nothing by a batsman
Synonyms: duck's egg
flesh of a duck (domestic or wild)
a heavy cotton fabric of plain weave; used for clothing and tents
to move (the head or body) quickly downwards or away
Before he could duck, another stone struck him
submerge or plunge suddenly
Similar:
dip: dip into a liquid
He dipped into the pool
Synonyms: douse
hedge: avoid or try to avoid fulfilling, answering, or performing (duties, questions, or issues)
He dodged the issue
she skirted the problem
They tend to evade their responsibilities
he evaded the questions skillfully
Synonyms: fudge, evade, put off, circumvent, parry, elude, skirt, dodge, sidestep
- duck
- ducky
- ducker
- ducket
- ducking
- duckpin
- duck-out
- duckbill
- duckling
- duckpins
- duckweed
- duck down
- duck pate
- duck shot
- duck soup
- duck-hawk
- duck-shot
- duckboard
- duck sauce
- duck's egg
- duck hunter
- duck's meat
- duck-billed
- duck-boards
- duck-legged
- duck hunting
- ducking stool
- ducking-stool
- duckweed family
- ducks and drakes
- duckbilled platypus
- duck-billed dinosaur
- duck-billed platypus