duck-billed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

duck-billed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm duck-billed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của duck-billed.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • duck-billed

    Similar:

    duckbill: having a beak resembling that of a duck

    a duck-billed dinosaur

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).