duckbill nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
duckbill nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm duckbill giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của duckbill.
Từ điển Anh Việt
duckbill
/'dʌkbil/
* danh từ
(động vật học) thú mỏ vịt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
duckbill
having a beak resembling that of a duck
a duck-billed dinosaur
Synonyms: duck-billed
Similar:
paddlefish: primitive fish of the Mississippi valley having a long paddle-shaped snout
Synonyms: Polyodon spathula
platypus: small densely furred aquatic monotreme of Australia and Tasmania having a broad bill and tail and webbed feet; only species in the family Ornithorhynchidae
Synonyms: duckbilled platypus, duck-billed platypus, Ornithorhynchus anatinus