platypus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
platypus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm platypus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của platypus.
Từ điển Anh Việt
platypus
/'plætipəs/
* danh từ
(động vật học) thú mỏ vịt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
platypus
small densely furred aquatic monotreme of Australia and Tasmania having a broad bill and tail and webbed feet; only species in the family Ornithorhynchidae
Synonyms: duckbill, duckbilled platypus, duck-billed platypus, Ornithorhynchus anatinus