duckling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

duckling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm duckling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của duckling.

Từ điển Anh Việt

  • duckling

    /'dʌkliɳ/

    * danh từ

    vịt con

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • duckling

    flesh of a young domestic duck

    young duck