duckweed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

duckweed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm duckweed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của duckweed.

Từ điển Anh Việt

  • duckweed

    /'dʌkwi:d/ (duck's_meat) /'dʌksmi:t/

    * danh từ

    (thực vật học) bèo tấm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • duckweed

    any small or minute aquatic plant of the family Lemnaceae that float on or near the surface of shallow ponds