duck soup nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
duck soup nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm duck soup giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của duck soup.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
duck soup
Similar:
cinch: any undertaking that is easy to do
marketing this product will be no picnic
Synonyms: breeze, picnic, snap, child's play, pushover, walkover, piece of cake
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- duck
- ducky
- ducker
- ducket
- ducking
- duckpin
- duck-out
- duckbill
- duckling
- duckpins
- duckweed
- duck down
- duck pate
- duck shot
- duck soup
- duck-hawk
- duck-shot
- duckboard
- duck sauce
- duck's egg
- duck hunter
- duck's meat
- duck-billed
- duck-boards
- duck-legged
- duck hunting
- ducking stool
- ducking-stool
- duckweed family
- ducks and drakes
- duckbilled platypus
- duck-billed dinosaur
- duck-billed platypus