duck-legged nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

duck-legged nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm duck-legged giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của duck-legged.

Từ điển Anh Việt

  • duck-legged

    /'dʌk'legd/

    * tính từ

    có chân ngắn (như chân vịt); đi lạch bạch (như vịt)