hedge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
hedge
/hedʤ/
* danh từ
hàng rào, bờ giậu; (nghĩa bóng) hàng rào ngăn cách
quickset hedge: hàng rào cây xanh
dead hedge: hàng rào cây khô; hàng rào gỗ
hàng rào (người hoặc vật)
sự đánh bao vây (đánh cá ngựa... để yên trí khỏi thua)
it doesn't grow on every hedge
cái đó hiếm thấy
* tính từ
(thuộc) hàng rào; ở hàng rào; gần hàng rào
vụng trộm, lén lút
a hedge love-affair: chuyện yêu đương lén lút
* ngoại động từ
rào lại (một miếng đất...)
(nghĩa bóng) bao quanh, bao bọc, bao vây
to hedge in the enemy's army: bao vây quân địch
ngăn cách, rào đón
* nội động từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) làm hàng rào; sửa hàng rào, sửa giậu
tránh không trả lời thẳng, tìm lời thoái thác; tránh không tự thắt buộc mình
đánh bao vây (đánh cá ngựa... để yên trí khỏi thua)
to hedge in
rào lại, bao quanh bằng hàng rào
to hedge off
ngăn cách bằng hàng rào
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hedge
* kinh tế
mua bán đối xung
mua bán đối xứng
mua bán rào
mua bán rào (để phòng bị lỗ)
tự bảo hiểm
* kỹ thuật
rào
xây dựng:
giậu
hàng rào cây
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hedge
a fence formed by a row of closely planted shrubs or bushes
Synonyms: hedgerow
any technique designed to reduce or eliminate financial risk; for example, taking two positions that will offset each other if prices change
Synonyms: hedging
an intentionally noncommittal or ambiguous statement
when you say `maybe' you are just hedging
Synonyms: hedging
avoid or try to avoid fulfilling, answering, or performing (duties, questions, or issues)
He dodged the issue
she skirted the problem
They tend to evade their responsibilities
he evaded the questions skillfully
Synonyms: fudge, evade, put off, circumvent, parry, elude, skirt, dodge, duck, sidestep
hinder or restrict with or as if with a hedge
The animals were hedged in
enclose or bound in with or as it with a hedge or hedges
hedge the property
Synonyms: hedge in
minimize loss or risk
diversify your financial portfolio to hedge price risks
hedge your bets
- hedge
- hedged
- hedger
- hedgers
- hedge in
- hedgehog
- hedgehop
- hedgerow
- hedge saw
- hedge-hop
- hedgefund
- hedge fund
- hedge pink
- hedge maple
- hedge thorn
- hedger sale
- hedge clause
- hedge garlic
- hedge nettle
- hedge tender
- hedge violet
- hedge-hopper
- hedge-priest
- hedge-school
- hedge cutting
- hedge defense
- hedge mustard
- hedge sparrow
- hedge trimmer
- hedge-sparrow
- hedge bindweed
- hedge purchase
- hedge-marriage
- hedger selling
- hedgehog cactus
- hedgehog cereus
- hedge against inflation