hedge-sparrow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hedge-sparrow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hedge-sparrow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hedge-sparrow.
Từ điển Anh Việt
hedge-sparrow
/'hedʤ,spærou/
* danh từ
(động vật học) chim chích bờ giậu