hedge-marriage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hedge-marriage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hedge-marriage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hedge-marriage.
Từ điển Anh Việt
hedge-marriage
/'hedʤ,mæridʤ/
* danh từ
đám cưới bí mật; đám cưới lén lút