hedgefund nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hedgefund nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hedgefund giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hedgefund.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hedgefund

    Similar:

    hedge fund: a flexible investment company for a small number of large investors (usually the minimum investment is $1 million); can use high-risk techniques (not allowed for mutual funds) such as short-selling and heavy leveraging

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).