hedge-priest nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hedge-priest nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hedge-priest giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hedge-priest.

Từ điển Anh Việt

  • hedge-priest

    /'hedʤpri:st/

    * danh từ

    thầy tu dốt nát