hedge clause nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hedge clause nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hedge clause giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hedge clause.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hedge clause
* kinh tế
điều khoản bảo vệ
điều khoản mua đi bán lại để đảm bảo trị giá
điều khoản tự bảo hiểm
Từ liên quan
- hedge
- hedged
- hedger
- hedgers
- hedge in
- hedgehog
- hedgehop
- hedgerow
- hedge saw
- hedge-hop
- hedgefund
- hedge fund
- hedge pink
- hedge maple
- hedge thorn
- hedger sale
- hedge clause
- hedge garlic
- hedge nettle
- hedge tender
- hedge violet
- hedge-hopper
- hedge-priest
- hedge-school
- hedge cutting
- hedge defense
- hedge mustard
- hedge sparrow
- hedge trimmer
- hedge-sparrow
- hedge bindweed
- hedge purchase
- hedge-marriage
- hedger selling
- hedgehog cactus
- hedgehog cereus
- hedge against inflation