natal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
natal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm natal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của natal.
Từ điển Anh Việt
natal
/'neitl/
* tính từ
(thuộc) sinh
natal day: ngày sinh
natal place: nơi sinh, nơi chôn nhau cắt rốn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
natal
* kỹ thuật
thuộc mông
y học:
thuộc sự sinh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
natal
a region of eastern South Africa on the Indian Ocean
Natal was renamed KwaZulu-Natal in 1994
Synonyms: KwaZulu-Natal
a port city in northeastern Brazil
relating to or accompanying birth
natal injuries
natal day
natal influences
of or relating to the buttocks