kwazulu-natal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kwazulu-natal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kwazulu-natal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kwazulu-natal.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • kwazulu-natal

    Similar:

    natal: a region of eastern South Africa on the Indian Ocean

    Natal was renamed KwaZulu-Natal in 1994

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).