parturition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
parturition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parturition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parturition.
Từ điển Anh Việt
parturition
/,pɑ:tjuə'riʃn/
* danh từ
sự đẻ, sự sinh đẻ
(nghĩa bóng) sự sáng tạo, sự sáng tác
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
parturition
* kỹ thuật
y học:
sinh đẻ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
parturition
the process of giving birth
Synonyms: birth, giving birth, birthing