birthing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
birthing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm birthing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của birthing.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
birthing
Similar:
parturition: the process of giving birth
Synonyms: birth, giving birth
give birth: cause to be born
My wife had twins yesterday!
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).