give birth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

give birth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm give birth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của give birth.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • give birth

    cause to be born

    My wife had twins yesterday!

    Synonyms: deliver, bear, birth, have

    create or produce an idea

    Marx and Engels gave birth to communism

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).