give a damn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

give a damn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm give a damn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của give a damn.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • give a damn

    Similar:

    care a hang: show no concern or interest; always used in the negative

    I don't give a hoot

    She doesn't give a damn about her job

    Synonyms: give a hoot, give a hang

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).