birthmark nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

birthmark nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm birthmark giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của birthmark.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • birthmark

    * kỹ thuật

    y học:

    vết chàm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • birthmark

    a blemish on the skin that is formed before birth

    Synonyms: nevus