birth membrane nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
birth membrane nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm birth membrane giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của birth membrane.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
birth membrane
* kỹ thuật
y học:
màng ối và rau thái
Từ liên quan
- birth
- birthday
- birthing
- birthmark
- birthrate
- birthroot
- birthwort
- birth rate
- birth-mark
- birth-rate
- birthplace
- birthright
- birthstone
- birth canal
- birth palsy
- birth pangs
- birth-place
- birth defect
- birth injury
- birth trauma
- birthcontrol
- birth control
- birth process
- birth-control
- birthday cake
- birthday card
- birthday gift
- birthday suit
- birth membrane
- birthday party
- birthing coach
- birth prevention
- birth statistics
- birthday present
- birthwort family
- birth certificate
- birth control pill
- birth control device
- birth rate (birthrate)
- birth-control reformer
- birth-control campaigner