birth pangs nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

birth pangs nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm birth pangs giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của birth pangs.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • birth pangs

    a regularly recurrent spasm of pain that is characteristic of childbirth

    Synonyms: labor pains, labour pains

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).