labour pains nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
labour pains nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm labour pains giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của labour pains.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
labour pains
Similar:
birth pangs: a regularly recurrent spasm of pain that is characteristic of childbirth
Synonyms: labor pains
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- labour
- laboured
- labourer
- labouring
- labourist
- labourite
- labour bed
- labour day
- labour fee
- labour book
- labour camp
- labour code
- labour cost
- labour flux
- labour hour
- labour banks
- labour costs
- labour force
- labour grade
- labour input
- labour pains
- labour party
- labour power
- laboursaving
- labour demand
- labour hiring
- labour inputs
- labour leader
- labour market
- labour supply
- labour-market
- labour-saving
- labour charges
- labour dispute
- labour grading
- labour leaders
- labour of love
- labour's share
- labour capacity
- labour contract
- labour disputes
- labour exchange
- labour hoarding
- labour mobility
- labour monopoly
- labour movement
- labour standard
- labour turnover
- labouring class
- labour agreement