labour day nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

labour day nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm labour day giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của labour day.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • labour day

    * kinh tế

    ngày lễ lao động