laboursaving nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

laboursaving nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm laboursaving giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của laboursaving.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • laboursaving

    Similar:

    laborsaving: designed to replace or conserve human and especially manual labor

    laborsaving devices like washing machines

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).