labour turnover nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

labour turnover nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm labour turnover giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của labour turnover.

Từ điển Anh Việt

  • Labour turnover

    (Econ) Mức độ thay lao động.

    + Một cụm thuật ngữ áp dụng cho các doanh nghiệp để miêu tả số việc làm thay đổi, những người thôi làm việc và những người mới được thuê mướn.