labouring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
labouring nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm labouring giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của labouring.
Từ điển Anh Việt
labouring
/'leibəriɳ/
* tính từ
cần lao, lao động
the labouring people: nhân dân lao động
labouring man: người lao động, công nhân
cực nhọc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
labouring
Similar:
labor: work hard
She was digging away at her math homework
Lexicographers drudge all day long
Synonyms: labour, toil, fag, travail, grind, drudge, dig, moil
tug: strive and make an effort to reach a goal
She tugged for years to make a decent living
We have to push a little to make the deadline!
She is driving away at her doctoral thesis
Synonyms: labor, labour, push, drive
labor: undergo the efforts of childbirth
Synonyms: labour
drudging: doing arduous or unpleasant work
drudging peasants
the bent backs of laboring slaves picking cotton
toiling coal miners in the black deeps