toiling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

toiling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm toiling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của toiling.

Từ điển Anh Việt

  • toiling

    /'tɔiliɳ/

    * danh từ

    sự lao động; sự làm việc vất vả, sự cực nhọc, sự khó nhọc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • toiling

    Similar:

    labor: work hard

    She was digging away at her math homework

    Lexicographers drudge all day long

    Synonyms: labour, toil, fag, travail, grind, drudge, dig, moil

    drudging: doing arduous or unpleasant work

    drudging peasants

    the bent backs of laboring slaves picking cotton

    toiling coal miners in the black deeps

    Synonyms: laboring, labouring