laboring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
laboring nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm laboring giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của laboring.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
laboring
* kỹ thuật
lì máy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
laboring
Similar:
tug: strive and make an effort to reach a goal
She tugged for years to make a decent living
We have to push a little to make the deadline!
She is driving away at her doctoral thesis
Synonyms: labor, labour, push, drive
labor: work hard
She was digging away at her math homework
Lexicographers drudge all day long
Synonyms: labour, toil, fag, travail, grind, drudge, dig, moil
labor: undergo the efforts of childbirth
Synonyms: labour
drudging: doing arduous or unpleasant work
drudging peasants
the bent backs of laboring slaves picking cotton
toiling coal miners in the black deeps