moil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

moil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moil.

Từ điển Anh Việt

  • moil

    * danh từ

    sự lao lực; công việc lao lực

    sự hỗn loạn, sự lộn xộn

    * nội động từ

    lao lực

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • moil

    * kỹ thuật

    cuốc chim

    nắp nứt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • moil

    moisten or soil

    Her tears moiled the letter

    Similar:

    labor: work hard

    She was digging away at her math homework

    Lexicographers drudge all day long

    Synonyms: labour, toil, fag, travail, grind, drudge, dig

    churn: be agitated

    the sea was churning in the storm

    Synonyms: boil, roil